Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cud /ˈkəd/

  1. Thức ăn nhai lại (động vật nhai lại).
    to chew the cud — nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
  2. (Thông tục) Mồi thuốc lá nhai; miếng trầu.

Tham khảo

sửa
  NODES