Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
customary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəs.tə.ˌmɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈkəs.tə.ˌmɛr.i]
Tính từ
sửa
customary
/ˈkəs.tə.ˌmɛr.i/
Thông thường
,
theo
lệ
thường
,
thành
thói quen
.
(
Pháp lý
)
Theo
tục lệ
,
theo
phong tục
(luật pháp).
Danh từ
sửa
customary
/ˈkəs.tə.ˌmɛr.i/
Tập quán
pháp
.
Tham khảo
sửa
"
customary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)