décembre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɑ̃bʁ/
Danh từ
sửadécembre gc /de.sɑ̃bʁ/
- Tháng mười hai, tháng chạp dương lịch.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tháng mười (lịch La Mã).
Tham khảo
sửa- "décembre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)