décidément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.si.de.mɑ̃/
Phó từ
sửadécidément /de.si.de.mɑ̃/
- Chắc chắn là, rõ ràng là.
- Décidément, cet homme est fou — chắc chắn là người đó điên
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cương quyết.
Tham khảo
sửa- "décidément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)