Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.si.de.mɑ̃/

Phó từ

sửa

décidément /de.si.de.mɑ̃/

  1. Chắc chắn , rõ ràng .
    Décidément, cet homme est fou — chắc chắn là người đó điên
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cương quyết.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1