Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.paʁ.tə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
département
/de.paʁ.tə.mɑ̃/
départements
/de.paʁ.tə.mɑ̃/

département /de.paʁ.tə.mɑ̃/

  1. Tỉnh (của nước Pháp).
  2. Bộ.
    Le département de l’Intérieur — bộ Nội vụ

Tham khảo

sửa
  NODES