Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détritus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/det.ʁi.tys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
détritus
/det.ʁi.tys/
détritus
/det.ʁi.tys/
détritus
gđ
/det.ʁi.tys/
(
Địa chất, địa lý
)
Vật
vụn
.
Mảnh vụn
;
rác rưởi
.
Tham khảo
sửa
"
détritus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)