Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁi.tys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
détritus
/det.ʁi.tys/
détritus
/det.ʁi.tys/

détritus /det.ʁi.tys/

  1. (Địa chất, địa lý) Vật vụn.
  2. Mảnh vụn; rác rưởi.

Tham khảo

sửa
  NODES