Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít døgn døgnet
Số nhiều døgn døgna, døgnene

døgn

  1. Ngày và đêm (24 giờ đồng hồ).
    Et døgn har 24 timer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES