dal
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadal
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dal | dalen |
Số nhiều | daler | dalene |
dal gđ
- Thung lũng.
- Elva renner fra fjellet og ned gjennom dalen.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) dalbunn gđ: Đáy thung lũng.
- (1) dalføre gđ: Dãy thung lũng.
- (1) bølgedal: Đáy sóng.
Tham khảo
sửa- "dal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nam Động
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta⁵⁵/
Danh từ
sửadal
- Mắt.