Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delicious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈlɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ
[dɪ.ˈlɪ.ʃəs]
Tính từ
sửa
delicious
/dɪ.ˈlɪ.ʃəs/
Thơm tho
,
ngon ngọt
,
ngọt ngào
.
delicious
smell
— mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
Vui
thích
,
khoái
.
Tham khảo
sửa
"
delicious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)