Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.ʃəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

delicious /dɪ.ˈlɪ.ʃəs/

  1. Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào.
    delicious smell — mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
  2. Vui thích, khoái.

Tham khảo

sửa
  NODES