Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
depravity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈpræ.və.ti/
Danh từ
sửa
depravity
/dɪ.ˈpræ.və.ti/
Tình trạng
hư hỏng
,
tình trạng
suy
đồi; sự
sa
đoạ.
Hành
động
đồi bại
;
hành
động
sa
đoạ,
hành
động
truỵ lạc
.
Tham khảo
sửa
"
depravity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)