Tiếng Nùng

sửa

Danh từ

sửa

dia

  1. (Nùng Inh) .

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

dia /dja/

  1. Vắt!
    l’un tire à dia l’autre à hue — (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược

Tham khảo

sửa
  NODES