Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Thán từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
dia
(
Nùng Inh
)
bà
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja/
Thán từ
sửa
dia
/dja/
Vắt
!
l’un tire à
dia
l’autre à hue
— (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
Tham khảo
sửa
"
dia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)