Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diarrhée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dja.ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diarrhée
/dja.ʁe/
diarrhées
/dja.ʁe/
diarrhée
gc
/dja.ʁe/
(
Y học
)
Chứng
ỉa chảy
.
Trái nghĩa
sửa
Constipation
Tham khảo
sửa
"
diarrhée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)