Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diarrhée
/dja.ʁe/
diarrhées
/dja.ʁe/

diarrhée gc /dja.ʁe/

  1. (Y học) Chứng ỉa chảy.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES