Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs/

Tính từ

sửa

disingenuous /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs/

  1. Không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo.

Tham khảo

sửa
  NODES