disturb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈstɜːb/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstɜːb] |
Ngoại động từ
sửadisturb ngoại động từ /dɪ.ˈstɜːb/
- Làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo trộn.
- (Vật lý) Làm nhiễu loạn.
Chia động từ
sửadisturb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to disturb | |||||
Phân từ hiện tại | disturbing | |||||
Phân từ quá khứ | disturbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disturb | disturb hoặc disturbest¹ | disturbs hoặc disturbeth¹ | disturb | disturb | disturb |
Quá khứ | disturbed | disturbed hoặc disturbedst¹ | disturbed | disturbed | disturbed | disturbed |
Tương lai | will/shall² disturb | will/shall disturb hoặc wilt/shalt¹ disturb | will/shall disturb | will/shall disturb | will/shall disturb | will/shall disturb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | disturb | disturb hoặc disturbest¹ | disturb | disturb | disturb | disturb |
Quá khứ | disturbed | disturbed | disturbed | disturbed | disturbed | disturbed |
Tương lai | were to disturb hoặc should disturb | were to disturb hoặc should disturb | were to disturb hoặc should disturb | were to disturb hoặc should disturb | were to disturb hoặc should disturb | were to disturb hoặc should disturb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | disturb | — | let’s disturb | disturb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "disturb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)