docked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadocked
Chia động từ
sửadock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dock | |||||
Phân từ hiện tại | docking | |||||
Phân từ quá khứ | docked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dock | dock hoặc dockest¹ | docks hoặc docketh¹ | dock | dock | dock |
Quá khứ | docked | docked hoặc dockedst¹ | docked | docked | docked | docked |
Tương lai | will/shall² dock | will/shall dock hoặc wilt/shalt¹ dock | will/shall dock | will/shall dock | will/shall dock | will/shall dock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dock | dock hoặc dockest¹ | dock | dock | dock | dock |
Quá khứ | docked | docked | docked | docked | docked | docked |
Tương lai | were to dock hoặc should dock | were to dock hoặc should dock | were to dock hoặc should dock | were to dock hoặc should dock | were to dock hoặc should dock | were to dock hoặc should dock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dock | — | let’s dock | dock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.