domain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /doʊ.ˈmeɪn/
Hoa Kỳ | [doʊ.ˈmeɪn] |
Danh từ
sửadomain (số nhiều domains) /doʊ.ˈmeɪn/
- Đất đai, tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...).
- Lãnh địa; lãnh thổ.
- Phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...).
- (Máy tính) Miền, tên miền (mạng máy tính).
- (Máy tính) Phạm vi.
Đồng nghĩa
sửa- phạm vi
Tham khảo
sửa- "domain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)