Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.sti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dynasty /ˈdɑɪ.nə.sti/

  1. Triều đại, triều vua.

Tham khảo

sửa
  NODES