egg
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛɡ/
Hoa Kỳ | [ˈɛɡ] |
Danh từ
sửaegg /ˈɛɡ/
Thành ngữ
sửa- as full as an egg: Chật ních, chật như nêm.
- as sure as eggs is eggs: Xem Sure
- bad egg: Người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu.
- good egg: (Từ lóng) Người rất tốt, vật rất tốt.
- to have (put) all one's eggs in pne basket: (Tục ngữ) Một mất một còn, được ăn cả ngã về không.
- to the egg:
- teach your grandmother to suck eggs: Trứng lại đòi khôn hơn vịt.
Ngoại động từ
sửaegg ngoại động từ /ˈɛɡ/
Chia động từ
sửaegg
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to egg | |||||
Phân từ hiện tại | egging | |||||
Phân từ quá khứ | egged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | egg | egg hoặc eggest¹ | eggs hoặc eggeth¹ | egg | egg | egg |
Quá khứ | egged | egged hoặc eggedst¹ | egged | egged | egged | egged |
Tương lai | will/shall² egg | will/shall egg hoặc wilt/shalt¹ egg | will/shall egg | will/shall egg | will/shall egg | will/shall egg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | egg | egg hoặc eggest¹ | egg | egg | egg | egg |
Quá khứ | egged | egged | egged | egged | egged | egged |
Tương lai | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg | were to egg hoặc should egg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | egg | — | let’s egg | egg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "egg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)