Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

egg /ˈɛɡ/

  1. Trứng.
    an addle egg — trứng ung
  2. (Quân sự) , lóng bom
  3. mìn
  4. ngư lôi.
    to lay eggs — đặt mìn

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

egg ngoại động từ /ˈɛɡ/

  1. Trộn trứng vào, đánh trứng vào.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ném trứng vào.
  3. (+ on) Thúc giục.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1
eth 1