Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eier eieren
Số nhiều eiere eierne

eier

  1. Người làm chủ, chủ nhân.
    Bilen har skiftet eier.
    Hvem er eier av denne sykkelen?

Tham khảo

sửa
  NODES