Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

einer

  1. Dạng gen./dat. giống cái số ít của ein

Mạo từ

sửa

einer

  1. Dạng gen./dat. giống cái số ít của ein

Biến cách

sửa
Biến cách của ein
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. ein eine ein
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine ein

Đại từ

sửa

einer

  1. Một.
  2. Một người nào đó.

Biến cách

sửa
Biến cách của einer
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. einer eine eines
eins
gen. eines einer eines
dat. einem einer einem
acc. einen eine eines
eins

Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):

Biến cách của eine
giống đực giống cái giống trung số nhiều
nom. eine eine eine einen
gen. einen einen einen einen
dat. einen einen einen einen
acc. einen eine eine einen

Đại từ

sửa

einer

  1. Dạng mạnh gen./dat. giống cái số ít của einer

Tham khảo

sửa
  • einer” in Duden online
  • einer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít einer eineren
Số nhiều einere einerne

einer

  1. Cây đỗ tùng.
    Einer kan brenne selv om det er vått.

Tham khảo

sửa
  NODES