Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

encenseur

  1. (Tôn giáo) Người phụ trách bình xông hương.
  2. (Nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ nịnh hót.

Tham khảo

sửa
  NODES