end
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Danh từ
sửaan end, the end
Trái nghĩa
sửaThành ngữ
sửa- come to an end: kết thúc
- at the end of the day: đến cuối cùng thì
- put an end to: đặt dấu chấm hết cho
- dead end: đường cùng
- not hear the end of sth: sẽ bị khiển trách hay than phiền một thời gian dài về một việc nào đó
Động từ
sửato end