Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfoʊld/

Ngoại động từ

sửa

enfold ngoại động từ /ɪn.ˈfoʊld/

  1. Bọc, quấn.
  2. Ôm.
  3. Xếp thành nếp, gấp nếp lại.

Tham khảo

sửa
  NODES