Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ly.mi.ne/

Ngoại động từ

sửa

enluminer ngoại động từ /ɑ̃.ly.mi.ne/

  1. chữ trang trí vào (sách).
  2. Làm đỏ bừng (mặt).
  3. (Nghĩa bóng) Điểm nét hào nhoáng.
    Enluminer son style — điểm nét hào nhoáng vào lời văn

Tham khảo

sửa
  NODES