ennemi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛn.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ennemi /ɛn.mi/ |
ennemis /ɛn.mi/ |
ennemi gđ /ɛn.mi/
- Kẻ thù, kẻ địch.
- Ennemi juré — kẻ thù không đội trời chung
- Ennemi mortel — kẻ tử thù
- L’ennemi du tabac — người ghét thuốc lá
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ennemi /ɛn.mi/ |
ennemis /ɛn.mi/ |
Giống cái | ennemie /ɛn.mi/ |
ennemies /ɛn.mi/ |
ennemi /ɛn.mi/
- Thù địch.
- Pays ennemi — nước thù địch
- Armée ennemie — quân địch
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ennemi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)