Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈskɑːnts/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

ensconce ngoại động từ /ɪn.ˈskɑːnts/

  1. Náu, nép.
  2. Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu.
    to ensconce oneself — náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
    a hat ensconced on head — đội mũ gọn lỏn trên đầu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1