entier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entier /ɑ̃.tje/ |
entiers /ɑ̃.tje/ |
Giống cái | entière /ɑ̃.tjɛʁ/ |
entières /ɑ̃.tjɛʁ/ |
entier /ɑ̃.tje/
- Đầy đủ, cả, toàn cả.
- La classe entière — cả lớp
- Un jour entier — cả một ngày
- Hoàn toàn.
- Jouir d’une entière liberté — hưởng tự do hoàn toàn
- Nguyên; y nguyên.
- Feuille entière — (thực vật học) lá nguyên
- Nombre entier — (toán học) số nguyên
- La question reste entière — vấn đề vẫn y nguyên
- Kiên quyết.
- Être entier dans ses opinions — kiên quyết trong ý kiến của mình
- Chưa thiến.
- Cheval entier — ngựa chưa thiến, ngựa giống
- tout entier — cả, toàn bộ
- Un pain, tout entier — cả cái bánh mì
- famille tout entière — toàn bộ gia đình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entier /ɑ̃.tje/ |
entiers /ɑ̃.tje/ |
entier gđ /ɑ̃.tje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)