Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.kwə.bəl/
Tính từ
sửa
equable
/ˈɛ.kwə.bəl/
Không
thay đổi
, đều.
equable
temperature
— độ nhiệt đều (không thay đổi)
Điềm đạm, điềm
tĩnh
(người).
Tham khảo
sửa
"
equable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)