Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈreɪs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

erase ngoại động từ /ɪ.ˈreɪs/

  1. Xoá, xoá bỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1