Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜː.bi.əm/

Danh từ

sửa

erbium /ˈɜː.bi.əm/

  1. (Hoá học) Ebiri.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1