Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛr.ə.ˈkeɪ.ʃəs/

Tính từ

sửa

ericaceous /ˌɛr.ə.ˈkeɪ.ʃəs/

  1. (Thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên.

Tham khảo

sửa
  NODES