erklære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erklære |
Hiện tại chỉ ngôi | erklærer |
Quá khứ | erklærte |
Động tính từ quá khứ | erklært |
Động tính từ hiện tại | — |
erklære
- Tuyên bố, công bố, phát biểu.
- England erklærte Tyskland krig.
- Han erklærte at han ville gå av som statsminister.
- Han ble erklært sinnssyk.
Tham khảo
sửa- "erklære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)