Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌleɪt/

Động từ

sửa

escalate /ˈɛs.kə.ˌleɪt/

  1. Leo thang chiến tranh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES