Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈtɜː.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

eternal /ɪ.ˈtɜː.nᵊl/

  1. Tồn tại, vĩnh cửu, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt.
  2. (Thông tục) Không ngừng, thường xuyên.
    eternal disputes — những sự cãi cọ không ngừng

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES