Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɡ.ˌzɑɪ.əl/

Danh từ

sửa

exile /ˈɛɡ.ˌzɑɪ.əl/

  1. Sự đày ải, sự đi đày.
  2. Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày.
  3. Người bị đày ải, người đi đày.

Ngoại động từ

sửa

exile ngoại động từ /ˈɛɡ.ˌzɑɪ.əl/

  1. Đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1