Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪəl.ˌseɪf/

Tính từ

sửa

fail-safe /ˈfeɪəl.ˌseɪf/

  1. Dự phòng để bảo đảm an toàn.

Tham khảo

sửa
  NODES