fait
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fait /fɛ/ |
faits /fɛ/ |
Giống cái | faite /fɛt/ |
faites /fɛt/ |
fait /fɛ/
- Làm, thực hiện.
- Un travail mal fait — một công việc làm tồi
- Đã thành niên, đến thì.
- Jeune homme fait — người thanh niên đã thành niên
- Jeune fille faite — thiếu nữ đến thì
- Ngấu, chín.
- Fromage qui n'est pas assez fait — pho mát chưa đủ chín
- Sinh ra để, cốt để.
- Cela n'est pas fait pour... — điều đó không phải cốt để...
- Có thân hình (đẹp hay xấu).
- Un homme bien fait — một người có thân hình đẹp
- Jeune fille mal faite — cô gái xấu xí
- fait à — quen với
- Peu fait à la fatigue — ít quen với mệt nhọc
- tête bien faite — người có trí óc minh mẫn
- tout fait — làm sẵn
- Cravates toutes faites — ca vát thắt sẵn
- Costumes tout faits — những bộ quần áo may sẵn
Tham khảo
sửa- "fait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)