famille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.mij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
famille /fa.mij/ |
familles /fa.mij/ |
famille gc /fa.mij/
- Gia đình.
- Famille nombreuse — gia đình đông
- Elever sa famille — nuôi nấng gia đình
- Soutien de famille — trụ cột gia đình
- Rapport de famille — quan hệ gia đình
- Dòng họ.
- La famille des rois Lê — dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê
- (Sinh vật học; sinh lý học) Họ.
- Famille des papilionacées — họ đậu
- (Ngôn ngữ học) Ngữ hệ; họ từ.
- Œuvre et manœuvrer sont de la même famille — oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ
- air de famille — dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau
- fils de famille — con nhà, con dòng
Tham khảo
sửa- "famille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)