fictif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fik.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fictif /fik.tif/ |
fictifs /fik.tif/ |
Giống cái | fictive /fik.tiv/ |
fictives /fik.tiv/ |
fictif /fik.tif/
- Tưởng tượng, giả định.
- Personnage fictif — nhân vật tưởng tượng
- Ảo, hão, giả.
- Promesses fictives — lời hứa hão
- Existence fictive — sự tồn tại ảo
- Valeur fictive (kinh tế, tài chính) — giá trị giả
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fictif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)