Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈteɪɫ/

Danh từ

sửa

fish-tail /ˈfɪʃ.ˈteɪɫ/

  1. Đuôi .
  2. (Định ngữ) Xoè ra như đuôi .

Tham khảo

sửa
  NODES