Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪk.sɜː/

Danh từ

sửa

fixer /ˈfɪk.sɜː/

  1. Người đóng, người gắn, người lập, người đặt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người hối lộ, người đút lót.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

fixer ngoại động từ /fik.se/

  1. Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào.
    Fixer un tableau sur le mur — đóng bức tranh vào tường
  2. Đặt, lập; định cư.
    Fixer sa résidence — đặt chỗ ở
    Fixer les nomades — định cư dân du mục
  3. Làm cho (chuyên) chú vào.
    Fixer ses yeux — chú mắt vào
    Fixer quelqu'un à une occupation — làm cho ai chuyên chú vào một công việc
  4. Nhìn chòng chọc.
    Il me fixe dans les yeux — nó nhìn chòng chọc vào mắt tôi
  5. Cố định; cầm (màu), định hình.
    Fixer les couleurs sur un tissu — cầm (cố định) màu trên vải
    Fixer un cliché — (nhiếp ảnh) định hành một bản âm
    Une langue qui n'est pas encore fixée — một ngôn ngữ học chưa cố định hẳn
  6. Quyết định.
    Je ne suis pas encore fixé — tôi còn chưa quyết định
    Fixer un délai — định một kỳ hạn
    Fixer le sens d’un mot — xác định nghĩa một từ
    Fixer un prix — (quy) định một giá hàng

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES