Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fjell fjellet
Số nhiều fjell fjella, fjellene

fjell

  1. Núi.
    Mount Everest er verdens høyeste fjell.
    fjellkjede s.m. — Dãy núi, rặng núi.
    Vùng núi cao không có cây cối mọc.
    Mange nordmenn går i fjellet om sommeren.
    til fjells — Lên vùng núi cao.
    Đá, núi đá.
    Bygningen står på fast fjell.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES