Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

fleeting (so sánh hơn more fleeting, so sánh nhất most fleeting)

  1. Lướt nhanh, thoáng qua; phù du.

Động từ

sửa

fleeting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fleet.

Tham khảo

sửa
  NODES