Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔrdʒ.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

forgery /ˈfɔrdʒ.ri/

  1. Sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ... ).
  2. Cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo.

Tham khảo

sửa
  NODES