Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɜː.ˈseɪk/

Ngoại động từ

sửa

forsake ngoại động từ forsook; forsaken /fɜː.ˈseɪk/

  1. Bỏ rơi.
  2. Từ bỏ, bỏ.
    to forsake bad habits — bỏ thói xấu

Tham khảo

sửa
  NODES