Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forsaken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ
Ngoại động từ
sửa
forsaken
ngoại động từ forsook; forsaken
Bỏ rơi
.
Từ bỏ
,
bỏ
.
to forsake bad habits
— bỏ thói xấu
Tham khảo
sửa
"
forsaken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)