Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forside forsida, forsiden
Số nhiều forsider forsidene

forside gđc

  1. Mặt trước, mặt tiền, phía trước.
    forsiden av boka er det et bilde.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES