Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forside
forsida
,
forsiden
Số nhiều
forsider
forsidene
forside
gđc
Mặt trước, mặt tiền, phía trước.
På
forside
n av boka er det et bilde.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
forsidepike
gđc
:
Hình
cô gái
trang
bìa
tạp chí
.
Tham khảo
sửa
"
forside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)