Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fosfor fosforen, fosforet
Số nhiều

fosfor

  1. Chất phốt-pho, lân tinh.
    Fosfor lyser i mørket.

Tham khảo

sửa
  NODES
os 9