Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít frø frøet
Số nhiều frø frøa, frøene

frø

  1. Hạt giống.
    Om våren sår vi frø.
    Planten har satt frø.
    å gå i frø — Khô dần, héo dần.
  2. Mầm, mầm mống.
    Han hadde sådd et frø av tvil i meg.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å frø
Hiện tại chỉ ngôi frør
Quá khứ frødde
Động tính từ quá khứ frødd
Động tính từ hiện tại

frø

  1. (Refl.) Tự gieo giống.
    Ugraset må ikke få frø seg.
    Plantene frør seg. — Cây cối tự động mọc lên.

Tham khảo

sửa
  NODES