Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frivole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁi.vɔl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
frivole
/fʁi.vɔl/
frivoles
/fʁi.vɔl/
Giống cái
frivole
/fʁi.vɔl/
frivoles
/fʁi.vɔl/
frivole
/fʁi.vɔl/
Phù phiếm
,
lông bông
.
Plaisirs
frivoles
— thú vui phù phiếm
Caractère
frivole
— tính lông bông
Trái nghĩa
sửa
Grave
,
sérieux
Tham khảo
sửa
"
frivole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)